lệ luật
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lệ luật+ noun
- custom and law
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lệ luật"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "lệ luật":
là lượt lả lướt lệ luật - Những từ có chứa "lệ luật" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
law dissertation outlawry syllogism jurist thesis discussion theses statutory statutable more...
Lượt xem: 551